Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digital display


noun
a display that gives the information in the form of characters (numbers or letters)
Syn:
alphanumeric display
Hypernyms:
display, video display
Hyponyms:
liquid crystal display, LCD
Part Holonyms:
digital voltmeter, digital watch
Part Meronyms:
light-emitting diode, LED

Related search result for "digital display"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.